Điều khác biệt của LG và hãng khác ?
- LG chỉ sử dụng vật liệu đáng tin cậy và đắt tiền hơn;
- EVA film (Vật liệu rất quan trọng – LG lựa chọn vật liệu cao cấp nhất )
- Back sheet (Rất quan trọng, giúp hấp thụ quang năng, LG lựa chọn đắt hơn)
- Glass (LG chọn loại kính bền hơn, vật liệu đắt hơn, an toàn hơn): kính HTAR tối đa hóa ánh sáng truyền qua và giảm độ phản xạ ánh sáng, dẫn đến khả năng phát điện cao hơn.
- Là hãng có hiệu suất hoạt động thực tế Top đầu thị trường (20.2%)
- Mức tiêu hao công suất hàng năm của LG thấp hơn (0.4%/năm từ năm thứ 2 - 25): LG bảo hành độ suy giảm công suất không quá -0.40%/năm. Cho đến năm thứ 25, công suất không dưới 87.4%.
- LG dẫn đầu trong việc cung cấp dịch vụ bảo hành của lĩnh vực Solar trên toàn thế giới nhờ tin tưởng tuyệt đối vào chất lượng sản phẩm. Từ đó mang lại sự an tâm, tin tưởng trong dài hạn cho khách hàng, đối tác của LG.
- Sản phẩm LG được sản xuất hoàn thiện và chắc chắn hơn
Thông số kỹ thuật
Thông Số kỹ thuật điều kiện chuẩn (STC) |
LG450S2W-U6 |
Công suất cực đại - Pmax (W) |
450 |
Điện áp hở mạch - Voc (V) |
50.27 |
Dòng điện ngắn mạch - Isc (A) |
11.43 |
Điện áp cực đại - Vmpp (V) |
40.91 |
Dòng điện cực đại - Impp (A) |
11.01 |
Hiệu suất tấm pin |
20.2% |
Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25 độ C |
Thông Số kỹ thuật điều kiện bình thường |
||
Công suất cực đại - Pmax (W) |
338 |
|
Điện áp hở mạch - Voc (V) |
47.38 |
|
Dòng điện ngắn mạch - Isc (A) |
9.21 |
|
Điện áp cực đại - Vmpp (V) |
38.32 |
|
Dòng điện cực đại - Impp (A) |
8.82 |
|
Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20 độ C, tốc độ gió 1m/s |
||
Đặc tính nhiệt độ |
||
Nhiệt độ danh định [NOTC] [℃] |
42.0 ±3 |
|
Hệ số suy giảm công suất do nhiệt độ cao Pmax [%/℃] |
-0.365 |
|
Hệ số suy giảm điện áp do nhiệt độ cao Voc [V/℃] |
-0.270 |
|
Hệ số gia tăng dòng điện ngắn mạch do nhiệt độ cao Isc [mA/℃] |
0.038 |
|
Thông Số Kỹ Thuật cơ khí |
|
Loại tế bào quang điện |
Mono / P-type |
Số Cell tấm pin |
144 (6x24) |
Số Busbar |
9EA |
Kích thước |
2.115 x 1.052 x 40 mm |
Cân nặng |
22.5Kg |
Kính mặt trước |
Kính cường lực |
Chất liệu khung |
Hợp kim nhôm |
Hộp đấu dây |
IP68 |
Cáp điện |
1.350mm x 2EA |
Jack kết nối |
MC4/05-8 |
Quy cách đóng gói |
25cps/Pallet; 550cps/40ft HQ cont |